VIETNAMESE
Hai lần
ENGLISH
Twice
/twaɪs/
Hai lần có nghĩa là làm gì đó hai lần, hoặc xảy ra hai lần.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã gặp tôi hai lần trong ngày hôm qua.
Anh ấy đã gọi tôi hai lần hôm nay.
2.
She met me twice yesterday.
He called me twice today.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Twice nhé!
Double – Gấp đôi, hai lần số lượng hoặc mức độ
Phân biệt:
Double mô tả điều gì đó có số lượng hoặc mức độ lớn gấp hai lần so với ban đầu.
Ví dụ:
The speed limit was double what it should have been.
(Giới hạn tốc độ đã gấp đôi so với mức quy định.)
Twofold – Gấp đôi, hai phần bằng nhau
Phân biệt:
Twofold mô tả sự tăng lên gấp hai lần hoặc có hai phần rõ ràng.
Ví dụ:
The benefits of the project were twofold.
(Lợi ích của dự án đã tăng gấp đôi.)
Duplicated – Nhân đôi, được lặp lại hai lần
Phân biệt:
Duplicated mô tả điều gì đó được sao chép hoặc lặp lại hai lần để đảm bảo độ chính xác hoặc sự đồng nhất.
Ví dụ:
The experiment results were duplicated for accuracy.
(Kết quả thí nghiệm đã được nhân đôi để đảm bảo tính chính xác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết