VIETNAMESE

Giày cao cổ

Giày cao cổ, Giày cổ cao

word

ENGLISH

High-top shoes

  
NOUN

/haɪ tɒp ʃuːz/

High-tops, Ankle boots

Giày cao cổ là loại giày có thiết kế cao hơn cổ chân, giúp giữ ấm và bảo vệ chân trong mùa lạnh.

Ví dụ

1.

Anh ấy mang giày cao cổ đến buổi hòa nhạc.

He wore high-top shoes to the concert.

2.

Anh ấy mang giày cao cổ đến buổi hòa nhạc.

He wore high-top shoes to the concert.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của high-top shoes nhé! check Basketball shoes – Giày bóng rổ Phân biệt: Basketball shoes là loại giày thể thao được thiết kế riêng để chơi bóng rổ, giúp bảo vệ mắt cá chân. Ví dụ: High-top basketball shoes provide excellent ankle support. (Giày bóng rổ cổ cao mang lại sự hỗ trợ tuyệt vời cho mắt cá chân.) check Skate shoes – Giày trượt ván Phân biệt: Skate shoes là giày thể thao được thiết kế đặc biệt để trượt ván, với đế bền và linh hoạt. Ví dụ: Skate shoes often feature durable soles. (Giày trượt ván thường có đế rất bền.) check Athletic shoes – Giày thể thao Phân biệt: Athletic shoes là một thuật ngữ chung cho tất cả các loại giày thể thao, bao gồm giày chạy bộ và giày bóng rổ. Ví dụ: Athletic shoes are designed for sports activities. (Giày thể thao được thiết kế cho các hoạt động thể thao.) check Chuck Taylors – Giày cổ cao Converse Phân biệt: Chuck Taylors là tên gọi phổ biến của dòng giày thể thao Converse cổ cao, mang tính biểu tượng trong văn hóa thời trang đường phố. Ví dụ: Chuck Taylors are iconic in streetwear culture. (Giày Chuck Taylors là biểu tượng trong văn hóa thời trang đường phố.)