VIETNAMESE

hàng cận date

hàng gần hết hạn

word

ENGLISH

Near-expiry goods

  
NOUN

/nɪər-ˈɛkspaɪri ɡʊdz/

Expiring goods

"Hàng cận date" là hàng hóa gần đến ngày hết hạn sử dụng.

Ví dụ

1.

Hàng cận date khuyến khích bán hàng nhanh.

Near-expiry goods incentivize quick sales.

2.

Hàng cận date được bán với giá giảm.

Near-expiry goods are sold at a discount.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của near-expiry goods nhé! check Short-dated products - Sản phẩm sắp hết hạn Phân biệt: Short-dated products là hàng hóa có thời gian sử dụng ngắn còn lại, giống với near-expiry goods nhưng nhấn mạnh vào thời gian cụ thể. Ví dụ: Supermarkets often discount short-dated products. (Siêu thị thường giảm giá các sản phẩm sắp hết hạn.) check Expiring stock - Hàng tồn sắp hết hạn Phân biệt: Expiring stock mô tả hàng hóa sắp hết hạn được bán để tránh lãng phí, khác với near-expiry goods có thể bao gồm cả sản phẩm còn sử dụng được một thời gian. Ví dụ: The pharmacy is offering discounts on expiring stock. (Nhà thuốc đang giảm giá cho hàng tồn sắp hết hạn.) check Close-to-expiry items - Hàng cận hạn Phân biệt: Close-to-expiry items nhấn mạnh vào những sản phẩm chỉ còn hạn sử dụng trong thời gian ngắn, giống với near-expiry goods nhưng thường dùng trong ngành thực phẩm. Ví dụ: Restaurants purchase close-to-expiry items at lower prices. (Các nhà hàng mua hàng cận hạn với giá rẻ hơn.)