VIETNAMESE

đầu tư ra nước ngoài

đầu tư quốc tế

word

ENGLISH

Overseas investment

  
NOUN

/ˌəʊvəˈsiːz ɪnˈvɛstmənt/

International investment

"Đầu tư ra nước ngoài" là việc đầu tư tài chính hoặc nguồn lực vào các dự án hoặc doanh nghiệp ở nước ngoài.

Ví dụ

1.

Đầu tư ra nước ngoài thu hút vốn ngoại.

Overseas investments attract foreign capital.

2.

Đầu tư ra nước ngoài mở rộng thị trường toàn cầu.

Overseas investments expand global markets.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của overseas investment nhé! check Foreign investment - Đầu tư nước ngoài Phân biệt: Foreign investment mô tả bất kỳ khoản đầu tư nào vào thị trường quốc tế, tương tự overseas investment nhưng có thể bao gồm cả đầu tư gián tiếp. Ví dụ: The government encourages foreign investment in key industries. (Chính phủ khuyến khích đầu tư nước ngoài vào các ngành công nghiệp quan trọng.) check Cross-border investment - Đầu tư xuyên biên giới Phân biệt: Cross-border investment nhấn mạnh vào dòng vốn giữa các quốc gia, khác với overseas investment có thể mang nghĩa tổng quát hơn. Ví dụ: They expanded their business through cross-border investment. (Họ mở rộng kinh doanh thông qua đầu tư xuyên biên giới.) check International investment - Đầu tư quốc tế Phân biệt: International investment là thuật ngữ bao quát, bao gồm cả đầu tư trực tiếp và gián tiếp vào các quốc gia khác, giống với overseas investment nhưng có thể ở quy mô lớn hơn. Ví dụ: The company focuses on international investment in emerging markets. (Công ty tập trung vào đầu tư quốc tế tại các thị trường mới nổi.)