VIETNAMESE

vòng váy phụ nữ

khung váy

word

ENGLISH

crinoline

  
NOUN

/ˈkrɪnəˌlɪn/

hoop skirt

"Vòng váy phụ nữ" là một loại khung để làm cho váy bồng lên.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc vòng váy phụ nữ dưới chiếc váy dạ hội.

She wore a crinoline under her ball gown.

2.

Vòng váy phụ nữ rất phổ biến trong thời kỳ Victoria

Crinolines were popular in the Victorian era.

Ghi chú

Crinoline là một từ vựng thuộc ngành thời trang cổ điển và thiết kế trang phục. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Corset - Áo nịt Ví dụ: Corsets and crinolines were staples in Victorian fashion. (Áo nịt và vòng váy là những món đồ không thể thiếu trong thời trang thời Victoria.) check Hoop skirt - Váy vòng Ví dụ: The hoop skirt gave the dress its dramatic silhouette. (Váy vòng tạo dáng cho chiếc váy trở nên nổi bật.)