VIETNAMESE
Hằn
khắc sâu
ENGLISH
Engrave
/ɪnˈɡreɪv/
Hằn chỉ sự nổi lên hoặc xuất hiện rõ ràng, thường là vết vết hoặc dấu hiệu gì đó rõ rệt.
Ví dụ
1.
Vết hằn trên khuôn mặt anh ấy là dấu tích của thời gian.
Tấm vải bị hằn dấu vết của thời gian.
2.
The lines on his face are etched marks of time.
The fabric was marked by the signs of time.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Engrave nhé!
Carve – Khắc, đục đẽo
Phân biệt:
Carve mô tả hành động khắc hoặc đục đẽo trên bề mặt cứng như gỗ, đá.
Ví dụ:
He carved his initials into the wooden desk.
(Anh ấy đã khắc chữ cái đầu của mình lên bàn gỗ.)
Inscribe – Khắc chữ, ghi lên
Phân biệt:
Inscribe mô tả việc khắc chữ hoặc ghi dấu lên một vật thể, thường để ghi nhớ hoặc tôn vinh.
Ví dụ:
The trophy was inscribed with her name.
(Chiếc cúp được khắc tên của cô ấy.)
Imprint – In dấu, khắc dấu
Phân biệt:
Imprint mô tả hành động để lại dấu vết hoặc tạo ấn tượng sâu sắc.
Ví dụ:
His face was imprinted in her memory forever.
(Gương mặt anh ấy được khắc sâu trong trí nhớ của cô ấy mãi mãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết