VIETNAMESE

ăn mặc chỉnh tề

mặc gọn gàng, mặc lịch sự

word

ENGLISH

dressing neatly

  
ADV

/ˈdrɛsɪŋ ˈniːtli/

dressing smartly

Mặc quần áo gọn gàng, lịch sự.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề tại nơi làm việc.

He always appears dressing neatly at work.

2.

Ăn mặc chỉnh tề để lại ấn tượng tốt.

Dressing neatly leaves a good impression.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Neat khi nói hoặc viết nhé! check Neat stitching – Đường may gọn gàng Ví dụ: Neat stitching is essential for high-quality garments. (Đường may gọn gàng rất quan trọng đối với trang phục chất lượng cao.) check Neat appearance – Vẻ ngoài gọn gàng Ví dụ: A neat appearance leaves a positive impression. (Vẻ ngoài gọn gàng để lại ấn tượng tích cực.) check Neat arrangement – Sắp xếp gọn gàng Ví dụ: The store showcased products in a neat arrangement. (Cửa hàng trưng bày sản phẩm theo cách sắp xếp gọn gàng.)