VIETNAMESE
Quần lót trẻ em
Quần lót cho bé, Đồ lót trẻ em
ENGLISH
Children's underwear
/ˈtʃɪldrənz ˈʌndərwɛər/
Kids' underwear, Baby panties
Quần lót trẻ em là loại quần lót dành cho trẻ em, thường có thiết kế dễ thương và thoải mái.
Ví dụ
1.
Cô ấy đã mua quần lót trẻ em cho con gái mình.
She bought children's underwear for her daughter.
2.
Cô ấy đã mua quần lót trẻ em cho con gái mình.
She bought children's underwear for her daughter.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ children's underwear khi nói hoặc viết nhé!
Buy children's underwear – Mua đồ lót trẻ em
Ví dụ:
She bought children's underwear made from organic cotton.
(Cô ấy mua đồ lót trẻ em làm từ cotton hữu cơ.)
Colorful children's underwear – Đồ lót trẻ em nhiều màu sắc
Ví dụ:
Colorful children's underwear often features cartoon characters.
(Đồ lót trẻ em nhiều màu sắc thường có hình nhân vật hoạt hình.)
Comfy children's underwear – Đồ lót trẻ em thoải mái
Ví dụ:
Comfy children's underwear is crucial for kids' daily activities.
(Đồ lót trẻ em thoải mái rất quan trọng cho các hoạt động hàng ngày của trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết