VIETNAMESE
sự chỉnh chu
cẩn thận, tinh tế
ENGLISH
meticulousness
/mɪˈtɪkjʊləsnəs/
attention to detail, tidiness
"Sự chỉnh chu" là sự hoàn thiện, sự cẩn thận trong cách thức làm việc, thể hiện sự tỉ mỉ và đầy đủ.
Ví dụ
1.
Sự chỉnh chu trong công việc của anh ấy đảm bảo chất lượng.
Sự chỉnh chu của nghệ sĩ được thể hiện rõ rệt trong từng nét vẽ.
2.
His meticulousness in work ensures quality.
The meticulousness of the artist was evident in every stroke.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meticulousness nhé!
Precision – Độ chính xác
Phân biệt:
Precision mang nghĩa chính xác và tỉ mỉ trong các chi tiết, thường dùng trong các công việc khoa học hoặc kỹ thuật.
Ví dụ:
The precision of the measurements is crucial for the experiment.
(Độ chính xác của các phép đo rất quan trọng cho thí nghiệm.)
Carefulness – Sự cẩn thận
Phân biệt:
Carefulness là sự thận trọng, chú ý đến từng chi tiết để tránh sai sót.
Ví dụ:
He did the task with carefulness, ensuring everything was done right.
(Anh ấy làm nhiệm vụ với sự cẩn thận, đảm bảo mọi thứ được hoàn thành đúng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết