VIETNAMESE
Cuốn trôi đi hết
Bị cuốn hết, mất sạch
ENGLISH
Swept entirely
/swɛpt ɛnˈtaɪəli/
Erased, Cleared away
Cuốn trôi đi hết là bị cuốn trôi hoàn toàn không còn lại gì.
Ví dụ
1.
Cơn bão cuốn trôi đi hết cánh đồng hoa màu.
Bằng chứng bị cuốn trôi đi hết bởi thủy triều.
2.
The storm swept entirely the fields of crops.
The evidence was swept entirely by the tide.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Swept entirely nhé!
Completely removed – Hoàn toàn bị loại bỏ
Phân biệt:
Completely removed nhấn mạnh việc loại bỏ toàn bộ nhưng không ám chỉ sự cuốn trôi bởi lực mạnh như Swept entirely.
Ví dụ:
The old paint was completely removed before repainting.
(Lớp sơn cũ đã bị loại bỏ hoàn toàn trước khi sơn lại.)
Totally cleared – Dọn sạch hoàn toàn
Phân biệt:
Totally cleared mô tả hành động dọn dẹp sạch sẽ có chủ ý, trong khi Swept entirely thường là kết quả của một lực tự nhiên mạnh.
Ví dụ:
The workers totally cleared the area for construction.
(Công nhân đã dọn sạch hoàn toàn khu vực để xây dựng.)
Utterly wiped out – Xóa sạch hoàn toàn
Phân biệt:
Utterly wiped out mô tả sự phá hủy hoàn toàn, có thể là nghĩa đen hoặc bóng, trong khi Swept entirely tập trung vào việc bị cuốn trôi một cách mạnh mẽ.
Ví dụ:
The village was utterly wiped out by the forest fire.
(Ngôi làng bị xóa sạch hoàn toàn bởi đám cháy rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết