VIETNAMESE
dạy nghề thường xuyên
ENGLISH
continuing vocational training
/kənˈtɪnjuːɪŋ vəʊˈkeɪʃənl ˈtreɪnɪŋ/
Dạy nghề thường xuyên là chương trình đào tạo nghề không chính quy, thường được tổ chức dưới dạng các khóa học ngắn hạn nhằm giúp người học nâng cao kỹ năng nghề nghiệp. Hệ thống này phù hợp cho những người đã đi làm và muốn cập nhật kiến thức hoặc học thêm nghề mới.
Ví dụ
1.
Anh ấy tham gia dạy nghề thường xuyên để học thêm kỹ năng sửa chữa ô tô.
He enrolled in continuing vocational training to learn auto repair skills.
2.
Dạy nghề thường xuyên giúp người lao động có cơ hội nâng cao trình độ nghề nghiệp mà không cần phải nghỉ việc.
Continuing vocational training allows workers to improve their professional skills without leaving their jobs.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Continuing vocational training nhé!
Professional development - Phát triển nghề nghiệp, việc nâng cao kỹ năng và kiến thức trong nghề nghiệp qua các khóa học hoặc chương trình đào tạo.
Phân biệt:
Professional development bao gồm các hoạt động học tập để phát triển kỹ năng nghề nghiệp, trong khi Continuing vocational training có thể tập trung vào đào tạo cụ thể cho các nghề nghiệp hoặc ngành nghề.
Ví dụ:
He attended several professional development seminars to improve his leadership skills.
(Anh ấy tham gia một số buổi hội thảo phát triển nghề nghiệp để cải thiện kỹ năng lãnh đạo.)
Workplace training - Đào tạo tại nơi làm việc, thường bao gồm các khóa học hoặc chương trình đào tạo dành cho nhân viên.
Phân biệt:
Workplace training thường chỉ các chương trình đào tạo được tổ chức tại nơi làm việc, trong khi Continuing vocational training có thể bao gồm cả các chương trình đào tạo ngoài tổ chức làm việc.
Ví dụ:
Employees are required to complete workplace training every year.
(Nhân viên cần hoàn thành đào tạo tại nơi làm việc mỗi năm.)
Skills enhancement programs - Các chương trình nâng cao kỹ năng, giúp cải thiện và phát triển các kỹ năng nghề nghiệp.
Phân biệt:
Skills enhancement programs bao gồm các khóa học và chương trình tập trung vào việc nâng cao kỹ năng cụ thể, trong khi Continuing vocational training có thể bao gồm đào tạo nghề chuyên sâu.
Ví dụ:
She enrolled in skills enhancement programs to improve her technical abilities.
(Cô ấy đã đăng ký các chương trình nâng cao kỹ năng để cải thiện khả năng kỹ thuật của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết