VIETNAMESE
Quần bò yếm
Quần yếm, Quần lao động
ENGLISH
Overalls
/ˈoʊvərɔːlz/
Dungarees, Coveralls
Quần bò có phần yếm nối với quần, thường dùng cho trẻ em hoặc người làm nông.
Ví dụ
1.
Anh ấy mặc quần bò yếm khi làm việc trong vườn.
He wore overalls while working in the garden.
2.
Anh ấy mặc quần bò yếm khi làm việc trong vườn.
He wore overalls while working in the garden.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ overalls nhé!
Overalls (noun) – Quần yếm hoặc đồ bảo hộ
Ví dụ:
He wore overalls to protect his clothes while painting.
(Anh ấy mặc quần yếm để bảo vệ quần áo khi sơn.)
Overall-clad (adjective) – Mặc quần yếm
Ví dụ:
The overall-clad workers gathered for the safety briefing.
(Những công nhân mặc quần yếm tập trung nghe hướng dẫn an toàn.)
Work overalls (compound noun) – Quần yếm làm việc
Ví dụ:
The mechanic’s work overalls were covered in grease.
(Quần yếm làm việc của người thợ máy bị dính đầy dầu mỡ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết