VIETNAMESE
Đình đám
Nổi tiếng
ENGLISH
Popular
/ˈpɒp.jʊ.lər/
Famous, wellknown
“Đình đám” là trạng thái nổi bật, được chú ý nhiều, thường trong bối cảnh xã hội hoặc truyền thông.
Ví dụ
1.
Sự kiện đình đám thu hút một đám đông lớn.
Ca sĩ đình đám đã phát hành album mới tuần trước.
2.
The đình đám event attracted a large crowd.
The đình đám singer released a new album last week.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Popular nhé!
Famous – Nổi tiếng
Phân biệt:
Famous nhấn mạnh việc được nhiều người biết đến, thường liên quan đến danh tiếng.
Ví dụ:
The actor is famous for his role in the blockbuster movie.
(Diễn viên này nổi tiếng với vai diễn trong bộ phim bom tấn.)
Well-liked – Được yêu thích
Phân biệt:
Well-liked tập trung vào việc được nhiều người quý mến hoặc ưa chuộng.
Ví dụ:
She is well-liked by her colleagues for her kindness.
(Cô ấy được đồng nghiệp yêu quý vì lòng tốt của mình.)
Trendy – Hợp xu hướng
Phân biệt:
Trendy thường ám chỉ sự phổ biến tạm thời hoặc đang thịnh hành.
Ví dụ:
This brand is trendy among young people.
(Thương hiệu này rất hợp xu hướng với giới trẻ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết