VIETNAMESE
Hợp mốt
Thời thượng
ENGLISH
Trendy
/ˈtrɛn.di/
Fashionable
“Hợp mốt” là trạng thái theo kịp xu hướng thời trang hoặc phong cách hiện đại.
Ví dụ
1.
Cô ấy luôn mặc đồ hợp mốt khi đi dự tiệc.
Cửa hàng mới bán phụ kiện hợp mốt dành cho thanh thiếu niên.
2.
She always wears trendy outfits to parties.
The new shop sells trendy accessories for teenagers.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Trendy nhé!
Fashionable – Hợp thời trang
Phân biệt:
Fashionable mô tả thứ gì đó đang thịnh hành và phù hợp với xu hướng hiện tại.
Ví dụ:
The trendy and fashionable outfit was admired by everyone.
(Bộ đồ hợp xu hướng và thời trang được mọi người ngưỡng mộ.)
Stylish – Phong cách
Phân biệt:
Stylish mô tả thứ gì đó có thiết kế đẹp mắt, sang trọng và có gu thẩm mỹ cao.
Ví dụ:
The restaurant had a trendy and stylish decor.
(Nhà hàng có cách trang trí hợp thời và phong cách.)
Modern – Hiện đại
Phân biệt:
Modern mô tả thứ gì đó theo phong cách mới, cập nhật theo xu hướng hiện đại.
Ví dụ:
The trendy and modern design appealed to young customers.
(Thiết kế hợp thời và hiện đại thu hút khách hàng trẻ tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết