VIETNAMESE

kỷ hà

hình học

word

ENGLISH

geometry

  
NOUN

/dʒiˈɒm.ɪ.tri/

shapes

Kỷ hà là các hình học cơ bản được sử dụng trong thiết kế hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Kỷ hà là yếu tố cơ bản trong thiết kế.

Geometry is a fundamental aspect of design.

2.

Kỷ hà đóng vai trò quan trọng trong kiến trúc.

Geometry plays a key role in architecture.

Ghi chú

Geometry là một từ vựng thuộc ngành toán học và thiết kế. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Symmetry - Tính đối xứng Ví dụ: Symmetry is a key principle in geometry. (Tính đối xứng là nguyên tắc quan trọng trong hình học.) Angle - Góc Ví dụ: The angle between the two lines is 90 degrees. (Góc giữa hai đường là 90 độ.) Polygon - Đa giác Ví dụ: A triangle is a type of polygon. (Tam giác là một loại đa giác.)