VIETNAMESE

Hai chiều

-

word

ENGLISH

Two-way

  
ADJ

/tuː weɪ/

reciprocating

Hai chiều chỉ sự có hai hướng, quan điểm, hoặc sự thay đổi từ hai phía.

Ví dụ

1.

Mối quan hệ này là hai chiều, cả hai đều phải nỗ lực.

Cuộc trò chuyện giữa họ là hai chiều, luôn có sự lắng nghe.

2.

This relationship is two-way, both need to make an effort.

Their conversation is two-way, with active listening.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Two-way nhé! loading Reciprocal – Có tính qua lại, hai chiều Phân biệt: Reciprocal mô tả mối quan hệ hoặc sự trao đổi có lợi cho cả hai bên. Ví dụ: They have a reciprocal agreement to share resources. (Họ có một thỏa thuận hai chiều để chia sẻ tài nguyên.) loading Mutual – Có tính tương hỗ, lẫn nhau Phân biệt: Mutual mô tả điều gì đó được chia sẻ hoặc cùng tồn tại giữa hai bên. Ví dụ: The mutual respect between them made their partnership strong. (Sự tôn trọng lẫn nhau giữa họ đã làm cho quan hệ đối tác bền vững.) loading Interactive – Có tính tương tác qua lại Phân biệt: Interactive mô tả sự giao tiếp hoặc tác động qua lại giữa con người hoặc hệ thống với nhau. Ví dụ: The app provides an interactive learning experience. (Ứng dụng cung cấp một trải nghiệm học tập tương tác.)