VIETNAMESE
tất da
-
ENGLISH
nylons
/ˈnaɪlɒnz/
pantyhose
Loại tất mỏng làm từ chất liệu nylon.
Ví dụ
1.
Cô ấy thích mặc tất da với váy.
She prefers wearing nylons with her dress.
2.
Tất da thời trang và nhẹ nhàng.
Nylons are fashionable and lightweight.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nylons khi nói hoặc viết nhé!
Sheer nylons – Vớ nylon mỏng
Ví dụ:
She wore sheer nylons with her formal dress.
(Cô ấy mang vớ nylon mỏng với chiếc váy trang trọng của mình.)
Opaque nylons – Vớ nylon dày
Ví dụ:
Opaque nylons are ideal for colder weather.
(Vớ nylon dày rất phù hợp cho thời tiết lạnh.)
Patterned nylons – Vớ nylon có họa tiết
Ví dụ:
Patterned nylons add a unique touch to any outfit.
(Vớ nylon có họa tiết thêm nét độc đáo cho bất kỳ trang phục nào.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết