VIETNAMESE
Hôi hổi
nóng hổi
ENGLISH
hot
/freʃ/
Warm
“Hôi hổi” là nóng hổi, còn mới và tươi.
Ví dụ
1.
Bánh mì vẫn còn hôi hổi.
Súp vẫn còn hôi hổi.
2.
The bread was hot.
The soup is hot.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot nhé!
Warm – Ấm áp
Phân biệt:
Warm chỉ nhiệt độ dễ chịu, thấp hơn Hot, không gây cảm giác khó chịu hay quá nóng.
Ví dụ:
The soup is warm enough to eat now.
(Món súp đủ ấm để ăn bây giờ.)
Boiling – Sôi, rất nóng
Phân biệt:
Boiling chỉ trạng thái nhiệt độ cực cao, có thể làm sôi nước, mạnh mẽ hơn Hot.
Ví dụ:
The boiling water was ready for the pasta.
(Nước sôi đã sẵn sàng cho món mì.)
Scorching – Nóng như thiêu đốt
Phân biệt:
Scorching mang ý nghĩa rất mạnh, thường dùng để miêu tả nhiệt độ ngoài trời cực kỳ nóng, còn Hot chung chung hơn.
Ví dụ:
It was a scorching day in the desert.
(Đó là một ngày nóng như thiêu đốt ở sa mạc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết