VIETNAMESE

Quân phục

Trang phục quân đội, Đồ lính

word

ENGLISH

Military uniform

  
NOUN

/ˈmɪlɪtəri ˈjuːnɪfɔːm/

Camouflage uniform, Combat uniform

Quân phục là trang phục mà quân nhân mặc khi tham gia các hoạt động quân sự.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc quân phục trong cuộc diễu hành.

He wore his military uniform during the parade.

2.

Anh ấy mặc quân phục trong cuộc diễu hành.

He wore his military uniform during the parade.

Ghi chú

Military uniform là một từ vựng thuộc lĩnh vực quân đội và đồng phục. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ liên quan nhé! check Combat uniform - Đồng phục chiến đấu Ví dụ: The soldiers wore combat uniforms during their field training. (Những người lính mặc đồng phục chiến đấu trong buổi huấn luyện thực địa.) check Dress uniform - Đồng phục lễ nghi Ví dụ: He wore his dress uniform for the graduation ceremony. (Anh ấy mặc đồng phục lễ nghi cho buổi lễ tốt nghiệp.) check Ceremonial uniform - Đồng phục nghi lễ Ví dụ: The ceremonial uniform is reserved for special state events. (Đồng phục nghi lễ được sử dụng trong các sự kiện quốc gia đặc biệt.)