VIETNAMESE
nỉ
vải nỉ
ENGLISH
felt
/fɛlt/
felt fabric
"Nỉ" là loại vải mềm, thường dùng cho quần áo mùa đông hoặc đồ trang trí.
Ví dụ
1.
Chiếc khăn được làm từ vải nỉ ấm áp.
The scarf was made of warm felt.
2.
Vải nỉ thường được dùng trong các dự án thủ công.
Felt is commonly used for craft projects.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ felt khi nói hoặc viết nhé!
Craft with felt - Làm đồ thủ công bằng vải nỉ
Ví dụ:
She crafted holiday ornaments using colorful felt.
(Cô ấy làm đồ trang trí kỳ nghỉ bằng vải nỉ đầy màu sắc.)
Buy felt material - Mua vải nỉ
Ví dụ:
He bought felt material for his DIY project.
(Anh ấy mua vải nỉ cho dự án tự làm của mình.)
Decorate with felt - Trang trí bằng vải nỉ
Ví dụ:
The felt banners added a cozy touch to the party decorations.
(Các biểu ngữ vải nỉ thêm phần ấm cúng cho trang trí buổi tiệc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết