VIETNAMESE

sự chua chát

đắng, cay đắng

word

ENGLISH

bitterness

  
NOUN

/ˈbɪtərnɪs/

resentment, acrimony

"Sự chua chát" là cảm giác khó chịu, không vui, có thể liên quan đến lời nói hoặc sự việc không vui vẻ.

Ví dụ

1.

Sự chua chát trong lời nói của cô ấy làm mọi người cảm thấy không thoải mái.

Anh ấy cảm thấy sự chua chát sau cuộc cãi vã.

2.

The bitterness in her words made everyone uncomfortable.

He felt bitterness after the argument.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bitterness nhé! check Resentment – Sự oán giận Phân biệt: Resentment mô tả cảm giác tức giận và không hài lòng do bất công hoặc tổn thương từ người khác. Ví dụ: Her voice was full of resentment after the argument. (Giọng cô ấy đầy sự oán giận sau cuộc tranh cãi.) check Acrimony – Sự cay nghiệt Phân biệt: Acrimony chỉ sự gay gắt, cay nghiệt trong lời nói hoặc mối quan hệ. Ví dụ: The discussion ended with acrimony between the parties. (Cuộc thảo luận kết thúc trong sự cay nghiệt giữa các bên.) check Sorrow – Nỗi buồn Phân biệt: Sorrow là sự đau khổ, tiếc nuối về một mất mát hoặc tình huống buồn bã. Ví dụ: The letter brought back feelings of sorrow from the past. (Bức thư gợi lại những nỗi buồn từ quá khứ.)