VIETNAMESE

lai quần

gấu quần

word

ENGLISH

pants hem

  
NOUN

/pænts hem/

pants edge

Lai quần là phần gấu của quần, thường được gia cố để tăng độ bền.

Ví dụ

1.

Lai quần cần được cắt ngắn lại.

The pants hem needed to be shortened.

2.

Lai quần bị sờn do sử dụng lâu ngày.

The pants hem was frayed from use.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ pants hem khi nói hoặc viết nhé! check Shorten pants hem - Cắt ngắn lai quần Ví dụ: She shortened the pants hem to match her height. (Cô ấy cắt ngắn lai quần để phù hợp với chiều cao của mình.) check Sew a pants hem - May lai quần Ví dụ: He sewed the pants hem to fix the frayed edges. (Anh ấy may lại lai quần để sửa các mép bị sờn.) check Iron pants hem - Làm phẳng lai quần Ví dụ: Ironing the pants hem made the outfit look more polished. (Ủi phẳng lai quần giúp bộ đồ trông gọn gàng hơn.)