VIETNAMESE

Quần khố

Quần ngắn, Quần thể thao

word

ENGLISH

Shorts

  
NOUN

/ʃɔːrts/

Bermuda shorts, Cargo shorts

Quần khố là loại quần rộng, thường được mặc trong các hoạt động thể thao hoặc vùng nhiệt đới.

Ví dụ

1.

Anh ấy mặc quần khố trong khi đi bộ đường dài.

He wore khaki shorts during the hike.

2.

Anh ấy mặc quần khố trong khi đi bộ đường dài.

He wore khaki shorts during the hike.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shorts nhé! check Cut-off shorts – Quần short cắt gấu Phân biệt: Cut-off shorts thường được làm từ quần dài bị cắt gấu, mang phong cách bụi bặm. Ví dụ: She paired her cut-off shorts with a band T-shirt for a rock-inspired look. (Cô ấy phối quần short cắt gấu với áo thun ban nhạc để có vẻ ngoài lấy cảm hứng từ rock.) check Bermuda shorts – Quần short dài đến gối Phân biệt: Bermuda shorts dài hơn quần short thông thường, lịch sự hơn, có thể mặc trong một số dịp bán trang trọng. Ví dụ: Bermuda shorts are ideal for a casual office dress code. (Quần short dài đến gối rất phù hợp với trang phục công sở thoải mái.) check Hot pants – Quần short siêu ngắn Phân biệt: Hot pants ngắn hơn shorts thông thường, thường được mặc trong các dịp vui chơi, mang tính thời trang cao. Ví dụ: Hot pants were a trend in the 1970s and still make a statement today. (Quần short siêu ngắn từng là xu hướng vào những năm 1970 và đến nay vẫn tạo nên điểm nhấn.)