VIETNAMESE

kiểu dáng công nghiệp

thiết kế công nghiệp

word

ENGLISH

industrial design

  
NOUN

/ˌɪn.dʌs.tri.əl dɪˈzaɪn/

product design

Kiểu dáng công nghiệp là một thiết kế dành cho các sản phẩm công nghiệp.

Ví dụ

1.

Kiểu dáng công nghiệp ảnh hưởng đến cách sản phẩm trông và cảm nhận.

Industrial design impacts how products look and feel.

2.

Kiểu dáng công nghiệp là yếu tố chính trong sự đổi mới sản phẩm hiện đại.

Industrial design is key to modern product innovation.

Ghi chú

Industrial design là một từ vựng thuộc ngành thiết kế sản phẩm và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Prototype - Nguyên mẫu sản phẩm Ví dụ: The prototype was tested before mass production. (Nguyên mẫu sản phẩm được thử nghiệm trước khi sản xuất hàng loạt.) check Ergonomics - Nhân trắc học Ví dụ: Ergonomics is crucial in chair design. (Nhân trắc học rất quan trọng trong thiết kế ghế.) check Aesthetic - Tính thẩm mỹ Ví dụ: The product's aesthetic appeals to younger customers. (Tính thẩm mỹ của sản phẩm thu hút khách hàng trẻ tuổi.)