VIETNAMESE

khố

vải che hông

word

ENGLISH

loincloth

  
NOUN

/ˈlɔɪnklɒθ/

loin wrap

khố là một mảnh vải quấn quanh hông, thường dùng trong văn hóa cổ xưa.

Ví dụ

1.

Khố là trang phục phổ biến trong thời cổ đại.

The loincloth was a common attire in ancient times.

2.

Chiếc khoen giữ chặt các phần của dây xích với nhau.

The ring secured the parts of the chain together.

Ghi chú

Loincloth là một từ vựng thuộc trang phục truyền thống và lịch sử. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Sarong - Khăn quấn của các nước Đông Nam Á Ví dụ: He wore a sarong during the tropical ceremony. (Anh ấy mặc một chiếc khăn quấn trong buổi lễ nhiệt đới.) check Tunic - Áo chùng dài cổ điển Ví dụ: The tunic was paired with a traditional belt. (Chiếc áo chùng được kết hợp với một chiếc thắt lưng truyền thống.) check Wrap skirt - Váy quấn Ví dụ: The dancer wore a wrap skirt for the performance. (Vũ công mặc một chiếc váy quấn cho buổi biểu diễn.)