VIETNAMESE

Đồ hiệu

Hàng hiệu, Sản phẩm có thương hiệu

word

ENGLISH

Brand-name products

  
NOUN

/brænd neɪm ˈprɒdʌkts/

Designer goods, Luxury items

Đồ hiệu là sản phẩm của các thương hiệu nổi tiếng, thường có chất lượng cao và giá trị thương hiệu.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã mua một số đồ hiệu cho bộ sưu tập của mình.

He bought some brand-name products for his collection.

2.

Anh ấy đã mua một số đồ hiệu cho bộ sưu tập của mình.

He bought some brand-name products for his collection.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Brand-name products khi nói hoặc viết nhé! check Luxury brand-name products – Sản phẩm thương hiệu cao cấp Ví dụ: She only buys luxury brand-name products for her skincare. (Cô ấy chỉ mua các sản phẩm thương hiệu cao cấp cho việc chăm sóc da.) check Affordable brand-name products – Sản phẩm thương hiệu giá cả phải chăng Ví dụ: Some stores offer discounts on affordable brand-name products. (Một số cửa hàng cung cấp giảm giá cho các sản phẩm thương hiệu giá cả phải chăng.) check Counterfeit brand-name products – Sản phẩm thương hiệu giả mạo Ví dụ: Be cautious of counterfeit brand-name products sold online. (Hãy cẩn thận với các sản phẩm thương hiệu giả mạo được bán trực tuyến.)