VIETNAMESE

Quần độn mông

Quần lót độn, Quần nâng mông

word

ENGLISH

Padded pants

  
NOUN

/ˈpædɪd pænts/

Shaped pants, Shapewear

Quần độn mông là loại quần có thiết kế đặc biệt để làm tăng kích thước vòng ba của người mặc.

Ví dụ

1.

Cô ấy mặc quần độn mông để thêm thoải mái.

She wears padded pants for extra comfort.

2.

Cô ấy mặc quần độn mông để thêm thoải mái.

She wears padded pants for extra comfort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Padded pants nhé! check Insulated pants – Quần cách nhiệt Phân biệt: Insulated pants tập trung vào khả năng giữ ấm bằng cách sử dụng lớp lót cách nhiệt, trong khi padded pants thường có thêm các lớp đệm để bảo vệ hoặc tạo form dáng. Ví dụ: Insulated pants are essential for outdoor winter activities. (Quần cách nhiệt là cần thiết cho các hoạt động ngoài trời mùa đông.) check Protective pants – Quần bảo hộ Phân biệt: Protective pants thường được thiết kế để bảo vệ người mặc khỏi các yếu tố môi trường hoặc tác động vật lý, khác với padded pants có thể chỉ tập trung vào việc giữ ấm. Ví dụ: Protective pants are worn by construction workers to prevent injuries. (Quần bảo hộ được người thợ xây dựng mặc để ngăn ngừa chấn thương.) check Athletic padded pants – Quần đệm thể thao Phân biệt: Athletic padded pants được thiết kế cho các hoạt động thể thao, cung cấp sự bảo vệ và hỗ trợ, trong khi padded pants có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như thời trang hoặc bảo hộ. Ví dụ: Athletic padded pants are ideal for cyclists to protect against road debris. (Quần đệm thể thao rất lý tưởng cho người đạp xe để bảo vệ khỏi các mảnh vụn trên đường.)