VIETNAMESE

lai áo

gấu áo

word

ENGLISH

shirt hem

  
NOUN

/ʃɜːt hem/

shirt edge

Lai áo là phần gấu của áo, thường được may viền để tránh sờn.

Ví dụ

1.

Lai áo được may rất gọn gàng.

The shirt hem was neatly stitched.

2.

Lai áo được chỉnh sửa để vừa vặn hoàn hảo.

The shirt hem was adjusted to fit perfectly.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ shirt hem khi nói hoặc viết nhé! check Stitch a shirt hem - May lai áo Ví dụ: She stitched the shirt hem neatly. (Cô ấy may lai áo rất gọn gàng.) check Adjust a shirt hem - Chỉnh lai áo Ví dụ: The tailor adjusted the shirt hem for a better fit. (Thợ may chỉnh lai áo để vừa vặn hơn.) check Iron a shirt hem - Làm phẳng lai áo Ví dụ: He ironed the shirt hem to remove creases. (Anh ấy ủi phẳng lai áo để làm mất các nếp nhăn.)