VIETNAMESE

kim khâu

que khâu

word

ENGLISH

sewing needle

  
NOUN

/ˈsəʊ.ɪŋ ˈniː.dl/

stitching needle

Kim khâu là một dụng cụ nhọn để khâu vải hoặc may đồ.

Ví dụ

1.

Kim khâu bị gãy khi sửa chiếc váy.

The sewing needle broke while fixing the dress.

2.

Cô ấy dùng kim khâu để sửa chỗ rách.

She used a sewing needle to mend the tear.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ sewing needle khi nói hoặc viết nhé! check Thread a sewing needle - Xâu chỉ vào kim khâu Ví dụ: She threaded a sewing needle to repair the dress. (Cô ấy xâu chỉ vào kim khâu để sửa chiếc váy.) check Use a sewing needle - Sử dụng kim khâu Ví dụ: He used a sewing needle to stitch the fabric together. (Anh ấy sử dụng kim khâu để khâu hai miếng vải lại với nhau.) check Store sewing needles - Cất giữ kim khâu Ví dụ: Sewing needles were neatly stored in a sewing kit. (Kim khâu được cất gọn gàng trong một bộ dụng cụ may.)