VIETNAMESE

Điều có lợi

Lợi thế

word

ENGLISH

Advantage

  
NOUN

/ədˈvɑːn.tɪdʒ/

Benefit, gain

“Điều có lợi” là lợi thế hoặc điều kiện mang lại lợi ích cho một người hoặc một tình huống.

Ví dụ

1.

Kinh nghiệm trong lĩnh vực đã mang lại điều có lợi cho anh ấy so với các ứng viên khác.

Điều có lợi của hệ thống mới là hiệu suất của nó.

2.

His experience in the field gave him an advantage over other candidates.

The advantage of the new system is its efficiency.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Advantage nhé! check Benefit – Lợi ích Phân biệt: Benefit nhấn mạnh vào sự cải thiện hoặc kết quả tích cực từ một hành động. Ví dụ: Regular exercise has many health benefits. (Tập thể dục đều đặn có nhiều lợi ích cho sức khỏe.) check Edge – Lợi thế hơn Phân biệt: Edge thường được dùng trong ngữ cảnh cạnh tranh, chỉ sự vượt trội hơn người khác. Ví dụ: Our team has the edge in terms of experience. (Đội của chúng tôi có lợi thế về kinh nghiệm.) check Upper hand – Ưu thế Phân biệt: Upper hand chỉ sự kiểm soát hoặc lợi thế trong tình huống cụ thể. Ví dụ: He gained the upper hand during the negotiations. (Anh ấy đã chiếm ưu thế trong cuộc đàm phán.)