VIETNAMESE

Hôi hám

hôi thối

word

ENGLISH

Smelly

  
ADJ

/ˈsmɛl.i/

Odorous

“Hôi hám” là bẩn và có mùi khó chịu.

Ví dụ

1.

Căn phòng có mùi hôi hám sau bữa tiệc.

Tủ lạnh có mùi hôi hám sau khi bị ngắt điện.

2.

The room was smelly after the party.

The fridge smelled smelly after being unplugged.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Smelly nhé! check Odorous – Có mùi Phân biệt: Odorous mô tả một vật hoặc không gian có mùi, nhưng không nhất thiết phải là mùi khó chịu. Ví dụ: The smelly and odorous gym socks were left in the locker overnight. (Đôi tất có mùi hôi đã được để qua đêm trong tủ đồ.) check Malodorous – Hôi hám Phân biệt: Malodorous mô tả mùi hôi rất khó chịu, thường liên quan đến sự thối rữa hoặc ô nhiễm. Ví dụ: The smelly and malodorous trash needed to be taken out. (Đống rác hôi hám cần được mang ra ngoài.) check Fetid – Thối Phân biệt: Fetid mô tả một mùi cực kỳ hôi thối, có thể gây khó chịu mạnh. Ví dụ: The smelly and fetid water in the pond was unbearable. (Nước hôi thối trong ao không thể chịu được.)