VIETNAMESE

vải muxơlin

-

word

ENGLISH

muslin fabric

  
NOUN

/ˈmʌzlɪn ˈfæbrɪk/

lightweight cloth

Loại vải mềm, mỏng, thường làm từ cotton hoặc sợi tổng hợp.

Ví dụ

1.

Vải muxơlin được sử dụng rộng rãi trong may đo.

Muslin fabric is widely used in tailoring.

2.

Vải muxơlin rất linh hoạt và dễ may.

Muslin fabrics are versatile and easy to sew.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số từ liên quan đến Muslin fabric nhé! check Cotton muslin fabric – Vải muslin cotton Ví dụ: Cotton muslin fabric is soft and lightweight, ideal for baby clothing. (Vải muslin cotton mềm và nhẹ, rất lý tưởng để may quần áo trẻ em.) check Bleached muslin fabric – Vải muslin tẩy trắng Ví dụ: Bleached muslin fabric is used for pattern-making in fashion. (Vải muslin tẩy trắng được sử dụng để làm mẫu trong thời trang.) check Double-layer muslin fabric – Vải muslin hai lớp Ví dụ: Double-layer muslin fabric is perfect for making curtains. (Vải muslin hai lớp rất phù hợp để làm rèm cửa.)