VIETNAMESE
Giọng nói nhẹ nhàng
Giọng dịu dàng, mềm mại
ENGLISH
Gentle voice
/ˈʤɛntəl vɔɪs/
Giọng nói nhẹ nhàng là giọng nói không quá to, có âm sắc êm dịu, dễ chịu.
Ví dụ
1.
Cô ấy có giọng nói nhẹ nhàng khiến tôi cảm thấy an tâm.
Giọng nói nhẹ nhàng của anh ấy làm tôi thư giãn.
2.
She has a gentle voice that makes me feel at ease.
His gentle voice relaxes me.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gentle voice nhé!
Soft voice – Giọng nói nhẹ nhàng, mềm mại
Phân biệt:
Soft voice mô tả giọng nói dịu dàng, êm ái, tạo cảm giác dễ chịu cho người nghe.
Ví dụ:
She spoke with a gentle, soft voice that was comforting.
(Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng, êm dịu đầy an ủi.)
Calm voice – Giọng nói bình tĩnh, nhẹ nhàng
Phân biệt:
Calm voice mô tả giọng nói không gấp gáp, mang lại cảm giác bình tĩnh và thư thái.
Ví dụ:
His calm voice eased the tension in the room.
(Giọng nói bình tĩnh của anh ấy đã xua tan căng thẳng trong phòng.)
Tender voice – Giọng nói dịu dàng, trìu mến
Phân biệt:
Tender voice mô tả giọng nói thể hiện sự quan tâm, yêu thương và nhẹ nhàng đối với người nghe.
Ví dụ:
Her tender voice soothed the crying child.
(Giọng nói dịu dàng của cô ấy đã dỗ dành đứa trẻ đang khóc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết