VIETNAMESE

kem cạo râu

word

ENGLISH

Shaving cream

  
NOUN

/ˈʃeɪvɪŋ kriːm/

Shave foam

"Kem cạo râu" là loại kem giúp làm mềm râu khi cạo.

Ví dụ

1.

Anh đã bôi kem cạo râu trước khi cạo.

He applied shaving cream before shaving.

2.

Kem cạo râu này rất mềm.

This shaving cream is very smooth.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shaving cream nhé! check Pre-shave lotion – Loại kem thoa trước khi cạo râu Phân biệt: Pre-shave lotion được sử dụng để làm mềm râu và làm sạch da trước khi cạo, giúp quá trình cạo trở nên dễ dàng và giảm kích ứng da hơn so với Shaving cream truyền thống. Ví dụ: He applied pre-shave lotion to prepare his skin for a smoother shave. (Anh ấy thoa kem thoa trước khi cạo để chuẩn bị cho một lần cạo mượt mà hơn.) check Shave gel – Gel cạo râu Phân biệt: Shave gel có kết cấu gel nhẹ hơn và thường tạo bọt ít hơn Shaving cream, phù hợp cho những người da nhạy cảm hoặc muốn cạo nhanh chóng mà không cần nhiều thời gian thoa kem. Ví dụ: She prefers using shave gel for her daily morning routine. (Cô ấy thích sử dụng gel cạo râu cho thói quen buổi sáng hàng ngày của mình.) check Shave foam – Bọt cạo râu Phân biệt: Shave foam được tạo thành từ các hạt bọt mịn, giúp bôi kem đều và dễ dàng cạo râu, nhưng không dưỡng ẩm như Shaving cream. Ví dụ: Shave foam provides a quick and easy application for a clean shave. (Bọt cạo râu cung cấp việc thoa nhanh chóng và dễ dàng để cạo sạch râu.)