VIETNAMESE
sự bí ẩn
sự khó hiểu
ENGLISH
mystery
/ˈmɪstəri/
enigma
"Sự bí ẩn" là tình trạng không thể giải thích hoặc hiểu được, có yếu tố gây tò mò hoặc hoài nghi.
Ví dụ
1.
Sự bí ẩn về kho báu mất tích vẫn chưa được giải quyết.
Câu chuyện đầy bí ẩn và hồi hộp.
2.
The mystery of the missing treasure remains unsolved.
The story was full of mystery and suspense.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mystery nhé!
Enigma – Điều bí ẩn
Phân biệt:
Enigma chỉ ai đó hoặc điều gì đó khó hiểu hoặc bí ẩn, thường mang tính trí tuệ.
Ví dụ:
Her behavior was an enigma to everyone around her.
(Hành động của cô ấy là một điều bí ẩn đối với mọi người xung quanh.)
Puzzle – Câu đố, sự khó hiểu
Phân biệt:
Puzzle chỉ sự việc hoặc tình huống gây khó khăn trong việc giải quyết hoặc hiểu, có thể là điều gì đó đòi hỏi sự suy luận.
Ví dụ:
The puzzle was so difficult that it took hours to solve.
(Câu đố quá khó đến mức mất hàng giờ để giải quyết.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết