VIETNAMESE
Giọng nói đều đều buồn ngủ
Ngữ điệu đơn điệu, giọng nhàm chán
ENGLISH
Monotone voice
/ˈmɒnəˌtəʊn vɔɪs/
Giọng nói đều đều buồn ngủ là giọng nói chậm, đơn điệu, dễ làm người nghe cảm thấy buồn ngủ.
Ví dụ
1.
Anh ta có giọng nói đều đều buồn ngủ, tôi chẳng thể tập trung.
Giọng nói của cô ấy đều đều buồn ngủ khiến tôi mệt mỏi.
2.
He has a monotone voice, I can't focus.
Her monotone voice makes me tired.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Monotone voice nhé!
Flat voice – Giọng phẳng, không thay đổi ngữ điệu
Phân biệt:
Flat voice mô tả giọng nói không có sự thay đổi ngữ điệu, đều đều, thiếu sự nhấn nhá.
Ví dụ:
His flat voice made the lecture hard to follow.
(Giọng đều đều của anh ấy khiến bài giảng khó theo dõi.)
Emotionless voice – Giọng nói không biểu cảm
Phân biệt:
Emotionless voice mô tả giọng nói thiếu cảm xúc, không thể hiện sự nhiệt tình hay nhấn nhá trong lời nói.
Ví dụ:
She read the lines in an emotionless voice, making it sound monotone.
(Cô ấy đọc các dòng chữ với giọng đều đều, không biểu cảm.)
Dull tone – Giọng nhàm chán, tẻ nhạt
Phân biệt:
Dull tone mô tả giọng nói không có điểm nhấn, gây cảm giác buồn tẻ, thiếu sức sống.
Ví dụ:
The speaker’s dull tone caused many in the audience to lose interest.
(Giọng nhàm chán của diễn giả khiến nhiều người trong khán giả mất hứng thú.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết