VIETNAMESE

Háu

tham lam

word

ENGLISH

Greedy

  
ADJ

/ˈɡriː.di/

Covetous

“Háu” là thèm khát mạnh mẽ.

Ví dụ

1.

Bản chất háu ăn của anh ấy đáng lo.

Anh ấy nhìn đồ ăn với vẻ háu ăn.

2.

His greedy nature is troubling.

He stared at the food greedily.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Greedy nhé! check Avaricious – Tham lam, hám lợi Phân biệt: Avaricious nhấn mạnh sự tham lam vì tiền bạc hoặc tài sản, thường mang sắc thái tiêu cực hơn Greedy, vốn có thể dùng cho cả thức ăn hoặc những điều khác. Ví dụ: The avaricious businessman exploited his workers for profit. (Người doanh nhân tham lam bóc lột công nhân vì lợi nhuận.) check Covetous – Ham muốn, thèm muốn Phân biệt: Covetous mô tả sự khao khát những gì thuộc về người khác, trong khi Greedy có thể bao gồm mong muốn chung về mọi thứ. Ví dụ: She cast a covetous glance at her neighbor’s new car. (Cô ấy nhìn chiếc xe mới của hàng xóm với ánh mắt thèm muốn.) check Selfish – Ích kỷ Phân biệt: Selfish tập trung vào việc chỉ nghĩ đến lợi ích cá nhân, trong khi Greedy có thể ám chỉ tham vọng hoặc thèm muốn vượt quá mức cần thiết. Ví dụ: His selfish attitude alienated his friends. (Thái độ ích kỷ của anh ấy đã làm xa lánh bạn bè.)