VIETNAMESE

Giòn giã

Sôi động, rộn ràng, vang dội

word

ENGLISH

Crisp

  
ADJ

/krɪsp/

Giòn giã chỉ âm thanh vang lên liên tục thành tràng, nghe vui tai, thường dùng để miêu tả âm thanh khi vật gì đó bị vỡ.

Ví dụ

1.

Tiếng của những chiếc lá giòn giã trong gió.

Giòn giã, tiếng của các hạt ngô nổ trên bếp.

2.

The sound of the crispy leaves in the wind.

The crisp sound of corn kernels popping on the stove.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Crisp nhé! check Crunchy – Giòn rụm Phân biệt: Crunchy mô tả thực phẩm giòn tan, có kết cấu chắc và phát ra âm thanh khi ăn. Ví dụ: The cookies were delightfully crunchy. (Những chiếc bánh quy giòn rụm đầy thích thú.) check Brittle – Giòn dễ vỡ Phân biệt: Brittle diễn tả thứ gì đó rất giòn nhưng dễ vỡ, thường có nghĩa tiêu cực hơn so với crunchy. Ví dụ: The dry leaves were brittle underfoot. (Những chiếc lá khô giòn dễ vỡ dưới chân.) check Sharp – Sắc nét, rõ ràng Phân biệt: Sharp mô tả sự sắc nét về hình ảnh, đường nét hoặc âm thanh, đôi khi mang nghĩa hơi gắt. Ví dụ: The sharp edges of the photograph made it stand out. (Các cạnh sắc nét của bức ảnh làm cho nó nổi bật.)