VIETNAMESE

kính phi công

kính phi hành gia

word

ENGLISH

aviator glasses

  
NOUN

/ˈeɪ.vi.eɪ.tər ˈɡlɑː.sɪz/

pilot glasses

Kính phi công là một kiểu kính mắt có gọng mỏng và mắt kính lớn.

Ví dụ

1.

Kính phi công rất phổ biến với phi hành gia.

Aviator glasses are popular among pilots.

2.

Kính phi công mang lại vẻ ngoài phong cách cho anh ấy.

The aviator glasses gave him a stylish look.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ aviator glasses khi nói hoặc viết nhé! check Wear aviator glasses - Đeo kính phi công Ví dụ: He wore aviator glasses during the photoshoot. (Anh ấy đeo kính phi công trong buổi chụp ảnh.) check Buy aviator glasses - Mua kính phi công Ví dụ: She bought aviator glasses as a gift for her brother. (Cô ấy mua kính phi công làm quà tặng cho anh trai.) check Style with aviator glasses - Phối đồ với kính phi công Ví dụ: Aviator glasses add a touch of vintage to any outfit. (Kính phi công thêm phần cổ điển cho bất kỳ trang phục nào.)