VIETNAMESE

Đạt tỷ lệ

Đáp ứng tỉ lệ

word

ENGLISH

Meet the ratio

  
VERB

/miːt ðə ˈreɪ.ʃi.oʊ/

Fulfill

“Đạt tỷ lệ” là trạng thái đáp ứng một tỉ lệ cụ thể, thường dùng trong các tính toán hoặc tiêu chuẩn định lượng.

Ví dụ

1.

Thiết kế phải đạt tỷ lệ được quy định trong bản vẽ.

Công thức đã được điều chỉnh để đạt tỷ lệ thành phần.

2.

The design must meet the ratio specified in the blueprint.

The recipe was adjusted to meet the ratio of ingredients.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Meet the ratio nhé! check Match the ratio – Khớp với tỷ lệ Phân biệt: Match the ratio nhấn mạnh việc tỷ lệ phù hợp chính xác với yêu cầu hoặc tiêu chuẩn được đưa ra. Ví dụ: The design needs to match the ratio specified in the blueprint. (Thiết kế cần khớp với tỷ lệ được chỉ định trong bản vẽ.) check Adhere to the ratio – Tuân theo tỷ lệ Phân biệt: Adhere to the ratio tập trung vào việc tuân thủ một tỷ lệ cố định hoặc đã được đặt ra trước đó. Ví dụ: The chef must adhere to the ratio of ingredients for the recipe to work. (Người đầu bếp phải tuân theo tỷ lệ nguyên liệu để công thức có hiệu quả.) check Conform to the ratio – Phù hợp với tỷ lệ Phân biệt: Conform to the ratio nhấn mạnh việc điều chỉnh để phù hợp với tỷ lệ yêu cầu hoặc tiêu chuẩn. Ví dụ: The team ensured that their calculations conform to the ratio required for safety. (Đội ngũ đảm bảo rằng các phép tính của họ phù hợp với tỷ lệ yêu cầu về an toàn.)