VIETNAMESE

Điều chắc chắn

Chắc chắn

word

ENGLISH

Certainty

  
NOUN

/ˈsɜː.tən.ti/

Assurance, confidence

“Điều chắc chắn” là điều không thể nghi ngờ, được xác nhận là đúng.

Ví dụ

1.

Có điều chắc chắn rằng sự kiện sẽ diễn ra theo kế hoạch.

Điều chắc chắn về thành công của anh ấy đã mang lại sự tự tin lớn.

2.

There’s a certainty that the event will take place as scheduled.

The certainty of his success gave him great confidence.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Certainty nhé! check Assurance – Sự đảm bảo Phân biệt: Assurance thường liên quan đến việc cam kết hoặc tự tin. Ví dụ: She gave him assurance that the project would succeed. (Cô ấy đảm bảo với anh rằng dự án sẽ thành công.) check Conviction – Niềm tin chắc chắn Phân biệt: Conviction tập trung vào niềm tin mạnh mẽ dựa trên lý do hoặc cảm xúc cá nhân. Ví dụ: He spoke with conviction about the importance of education. (Anh ấy nói với niềm tin mãnh liệt về tầm quan trọng của giáo dục.) check Confidence – Sự tự tin Phân biệt: Confidence thiên về sự chắc chắn dựa trên khả năng hoặc tình huống. Ví dụ: Her confidence in her abilities impressed the interviewer. (Sự tự tin vào khả năng của cô ấy gây ấn tượng với người phỏng vấn.)