VIETNAMESE
kiểu in chữ
ENGLISH
print style
/prɪnt staɪl/
Kiểu in chữ là hình thức hoặc phong cách của văn bản khi được in ra.
Ví dụ
1.
Chọn kiểu in chữ phù hợp.
Choose a suitable print style.
2.
Kiểu in chữ này đã lỗi thời.
The print style is outdated.
Ghi chú
Từ Print style là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và xuất bản. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Font selection – Lựa chọn kiểu chữ
Ví dụ:
The designer chose a bold print style for better readability.
(Nhà thiết kế đã chọn một kiểu in chữ đậm để dễ đọc hơn.)
Printed text – Văn bản in
Ví dụ:
Books and newspapers use different print styles for printed text.
(Sách và báo sử dụng các kiểu in chữ khác nhau cho văn bản in.)
Publishing format – Định dạng xuất bản
Ví dụ:
Each magazine has its unique print style and publishing format.
(Mỗi tạp chí có kiểu in chữ và định dạng xuất bản riêng biệt.)
Typography design – Thiết kế kiểu chữ
Ví dụ:
The new book features a modern print style with elegant typography design.
(Cuốn sách mới có kiểu in chữ hiện đại với thiết kế kiểu chữ tinh tế.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết