VIETNAMESE
sự cao thượng
khoan dung, vị tha
ENGLISH
nobility
/nəʊˈbɪləti/
generosity, magnanimity
"Sự cao thượng" là hành động hoặc phẩm chất của người có tấm lòng rộng lượng, hào hiệp, không tính toán thiệt hơn.
Ví dụ
1.
Hành động cao thượng của anh ấy đã truyền cảm hứng cho người khác giúp đỡ.
Cô ấy đã thể hiện sự cao thượng khi tha thứ cho kẻ thù.
2.
His act of nobility inspired others to help.
She showed nobility in forgiving her enemies.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Nobility nhé!
Aristocracy – Quý tộc
Phân biệt:
Aristocracy chỉ lớp người cao quý, thường có quyền lực và tài sản lớn, gắn liền với các gia đình quyền quý.
Ví dụ:
The aristocracy held the majority of power during the medieval period.
(Tầng lớp quý tộc nắm giữ phần lớn quyền lực trong thời kỳ Trung cổ.)
Gentry – Tầng lớp thượng lưu
Phân biệt:
Gentry là lớp người có địa vị cao trong xã hội, nhưng không phải là tầng lớp quý tộc.
Ví dụ:
The gentry were highly respected in rural communities.
(Lớp người có địa vị cao được tôn trọng ở các cộng đồng nông thôn.)
Upper class – Tầng lớp thượng lưu
Phân biệt:
Upper class chỉ nhóm người giàu có và có quyền lực trong xã hội.
Ví dụ:
The upper class enjoyed many privileges in society.
(Tầng lớp thượng lưu hưởng nhiều đặc quyền trong xã hội.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết