VIETNAMESE
dây chun
-
ENGLISH
elastic band
/ɪˈlæstɪk bænd/
rubber band
Loại dây có tính co giãn cao.
Ví dụ
1.
Dây chun co giãn rất tốt.
The elastic band stretched easily.
2.
Dây chun được dùng trong lưng quần.
Elastic bands are used in waistbands.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của elastic band nhé!
Stretch band – Dây co giãn
Phân biệt: Stretch band dùng phổ biến trong đồ thể thao và tập luyện.
Ví dụ:
Stretch bands are used for resistance training.
(Dây co giãn được sử dụng cho tập luyện kháng lực.)
Rubber band – Dây chun
Phân biệt:
Rubber band thường nhỏ hơn và dùng để buộc.
Ví dụ:
Rubber bands are handy for organizing small items.
(Dây chun rất tiện để buộc các đồ vật nhỏ.)
Elastic waistband – Đai lưng co giãn
Phân biệt:
Elastic waistband gắn liền với quần áo, đặc biệt là quần và váy.
Ví dụ:
Elastic waistbands provide a comfortable fit.
(Đai lưng co giãn mang lại cảm giác vừa vặn thoải mái.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết