VIETNAMESE
phấn mắt
phấn trang điểm mắt, phấn bầu mắt
ENGLISH
eyeshadow
/ˈaɪˌʃædoʊ/
eye color, eye palette
Từ “phấn mắt” diễn đạt sản phẩm trang điểm dùng để tạo màu cho bầu mắt.
Ví dụ
1.
Bảng phấn mắt bao gồm nhiều màu sắc đa dạng.
The eyeshadow palette includes a variety of shades.
2.
Cô ấy pha phấn mắt để tạo hiệu ứng khói.
She blended eyeshadow to create a smoky effect.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ eyeshadow khi nói hoặc viết nhé!
Apply eyeshadow – Thoa phấn mắt
Ví dụ:
She applied eyeshadow with a brush for a blended effect.
(Cô ấy thoa phấn mắt bằng cọ để tạo hiệu ứng hòa quyện.)
Matte eyeshadow – Phấn mắt dạng lì
Ví dụ:
The matte eyeshadow is perfect for a subtle, everyday look.
(Phấn mắt dạng lì rất phù hợp cho vẻ ngoài nhẹ nhàng hàng ngày.)
Shimmer eyeshadow – Phấn mắt nhũ
Ví dụ:
She used shimmer eyeshadow to add sparkle to her evening makeup.
(Cô ấy dùng phấn mắt nhũ để thêm ánh sáng lấp lánh cho lớp trang điểm buổi tối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết