VIETNAMESE
giạt
lênh đênh
ENGLISH
drift
/drɪft/
float
“Giạt” là sự di chuyển, xô đẩy của một vật thể, thường là nước hoặc sóng, ra khỏi vị trí ban đầu.
Ví dụ
1.
Chiếc thuyền từ từ giạt xuôi theo dòng sông.
Những chiếc lá giạt trong gió.
2.
The boat slowly drifted down the river.
The leaves drifted in the wind.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drift nhé!
Float – Nổi, trôi
Phân biệt:
Float chỉ sự trôi nổi trên mặt nước hoặc không khí mà không có sự kiểm soát.
Ví dụ:
The boat began to float down the river.
(Chiếc thuyền bắt đầu trôi xuôi theo dòng sông.)
Wander – Đi lang thang
Phân biệt:
Wander mô tả sự di chuyển mà không có mục đích rõ ràng.
Ví dụ:
He wandered through the streets without any particular destination.
(Anh ta đi lang thang qua các con phố mà không có điểm đến cụ thể.)
Drift away – Trôi đi
Phân biệt:
Drift away chỉ việc di chuyển chậm mà không kiểm soát được, có thể áp dụng cho suy nghĩ hoặc sự chú ý.
Ví dụ:
She felt her thoughts drift away during the lecture.
(Cô cảm thấy suy nghĩ của mình trôi dần trong suốt bài giảng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết