VIETNAMESE
Điên loạn
Loạn trí
ENGLISH
Insane
/ɪnˈseɪn/
Mad, crazy
“Điên loạn” là trạng thái mất kiểm soát tâm trí, thường liên quan đến sự hỗn loạn về tinh thần.
Ví dụ
1.
Hành vi điên loạn của anh ấy đã khiến mọi người tại bữa tiệc hoảng sợ.
Tội phạm điên loạn đã được đưa đến cơ sở tâm thần.
2.
His insane behavior frightened everyone at the party.
The insane criminal was sent to a mental institution.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Insane nhé!
Mad – Điên rồ
Phân biệt:
Mad thường được sử dụng trong ngữ cảnh không trang trọng, nghĩa là mất trí hoặc hành động bất thường.
Ví dụ:
The character in the novel seemed completely mad.
(Nhân vật trong cuốn tiểu thuyết dường như hoàn toàn điên rồ.)
Crazy – Khùng, điên
Phân biệt:
Crazy có thể mang nghĩa tích cực hoặc tiêu cực, mô tả điều gì đó bất thường hoặc khó tin.
Ví dụ:
That idea sounds crazy but it might just work.
(Ý tưởng đó nghe thật điên rồ nhưng có thể nó sẽ hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết