VIETNAMESE

Hệt

giống nhau

word

ENGLISH

Identical

  
ADJ

/aɪˈden.tɪkəl/

Same

“Hệt” là giống như đúc.

Ví dụ

1.

Hai anh em sinh đôi trông hệt nhau.

Ý tưởng của họ gần như hệt nhau.

2.

The twins look identical.

Their ideas are almost identical.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Identical nhé! check Same – Giống nhau, y hệt Phân biệt: Same mô tả hai hoặc nhiều vật thể không có sự khác biệt nào đáng kể. Ví dụ: The twins wore identical and same outfits to the party. (Hai chị em sinh đôi mặc đồ giống hệt nhau đến buổi tiệc.) check Exact – Chính xác Phân biệt: Exact mô tả sự giống nhau một cách hoàn toàn, không có bất kỳ khác biệt nào. Ví dụ: The two documents are identical and exact copies of each other. (Hai tài liệu là những bản sao giống hệt và chính xác của nhau.) check Matching – Tương xứng, khớp nhau Phân biệt: Matching mô tả hai hoặc nhiều vật thể có đặc điểm phù hợp hoặc khớp với nhau. Ví dụ: Their identical and matching hairstyles made it hard to tell them apart. (Kiểu tóc giống hệt và tương xứng của họ khiến khó phân biệt.)