VIETNAMESE
hệ chính quy tập trung
hệ đào tạo tập trung, hệ tập trung
ENGLISH
full-time formal system
/fʊl taɪm ˈfɔːrməl ˈsɪstəm/
Hệ chính quy tập trung là chương trình học toàn thời gian, yêu cầu sinh viên tham gia các lớp học liên tục với lịch trình cố định. Việc học được tổ chức theo hình thức tập trung trên lớp, sinh viên cần có mặt trực tiếp để tham gia các bài giảng và hoạt động học tập, thường diễn ra trong suốt cả tuần.
Ví dụ
1.
Cô ấy đang theo học hệ chính quy tập trung để hoàn thành bằng cử nhân trong vòng 4 năm.
She is studying in the full-time formal system to complete her bachelor's degree in 4 years.
2.
Sinh viên trong hệ chính quy tập trung cần tham gia tất cả các lớp học theo lịch trình hàng tuần.
Students in the full-time formal system are required to attend all classes according to a weekly schedule.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Full-time formal system nhé!
Full-time education - Giáo dục chính quy toàn thời gian, chương trình học yêu cầu học sinh tham gia đầy đủ thời gian.
Phân biệt:
Full-time education là hệ thống giáo dục yêu cầu sinh viên tham gia học liên tục, không làm việc hoặc tham gia vào các hoạt động khác. Trong khi Full-time formal system đề cập đến một hệ thống giáo dục chính quy với yêu cầu học đầy đủ thời gian.
Ví dụ:
He is enrolled in a full-time education program at the university.
(Anh ấy đăng ký học chương trình giáo dục toàn thời gian tại trường đại học.)
Full-time study - Học toàn thời gian, yêu cầu sinh viên học chính thức và toàn thời gian.
Phân biệt:
Full-time study có thể áp dụng trong nhiều hệ thống giáo dục khác nhau, không chỉ trong các hệ thống giáo dục chính quy, trong khi Full-time formal system dùng để chỉ một hệ thống giáo dục có cấu trúc chính thức và yêu cầu học đầy đủ.
Ví dụ:
She decided to pursue full-time study in law after high school.
(Cô ấy quyết định theo học toàn thời gian về luật sau khi tốt nghiệp trung học.)
Traditional education system - Hệ thống giáo dục truyền thống, tập trung vào việc học chính quy và đầy đủ thời gian.
Phân biệt:
Traditional education system bao gồm tất cả các trường học và các khóa học chính quy, trong khi Full-time formal system nhấn mạnh vào yêu cầu tham gia đầy đủ thời gian cho việc học.
Ví dụ:
The traditional education system offers a structured pathway from primary to higher education.
(Hệ thống giáo dục truyền thống cung cấp con đường học tập có cấu trúc từ tiểu học đến đại học.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết