VIETNAMESE
kem nền
ENGLISH
Foundation
/faʊnˈdeɪʃən/
Base makeup
"Kem nền" là kem tăng độ che phủ, làm đều màu da khi trang điểm, thường được dùng ở bước đầu tiên hoặc sau kem lót.
Ví dụ
1.
Kem nền này phù hợp với làn da cô ấy.
This foundation matches her skin tone.
2.
Thoa kem nền đều trên mặt.
Apply foundation evenly on your face.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Foundation nhé!
Concealer – Che khuyết điểm
Phân biệt:
Concealer thường được sử dụng để che những vùng da không đều hoặc vết thâm, trong khi Foundation được sử dụng để che phủ toàn bộ khuôn mặt và tạo nền cho trang điểm.
Ví dụ:
She applied concealer under her eyes before using foundation.
(Cô ấy thoa che khuyết điểm dưới mắt trước khi dùng kem nền.)
BB Cream – Kem nền dưỡng da
Phân biệt:
BB Cream là sản phẩm kết hợp giữa kem nền và các thành phần dưỡng da, nhẹ nhàng hơn Foundation và thường được sử dụng cho trang điểm tự nhiên.
Ví dụ:
He prefers using BB cream for a natural and lightweight coverage.
(Anh ấy thích sử dụng kem nền dưỡng da để có lớp che nhẹ nhàng và tự nhiên.)
CC Cream – Kem nền điều chỉnh sắc tố
Phân biệt:
CC Cream tập trung vào việc điều chỉnh sắc tố và làm mịn da hơn BB Cream, phù hợp với những người có làn da không đồng đều hoặc có sắc tố bất thường.
Ví dụ:
She uses CC cream to even out her complexion before applying makeup.
(Cô ấy dùng kem nền điều chỉnh sắc tố để làm đều màu da trước khi trang điểm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết